|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hà hơi
 | insuffler de l'air | | |  | Hà hÆ¡i và o miệng ngưá»i chết Ä‘uối | | | insuffler de l'air dans la bouche d'un noyé | | |  | réconforter | | |  | Hà hÆ¡i cho chÃnh quyá»n bù nhìn | | | récoforter un régime fantoche | | |  | Hà hÆ¡i thổi ngạt (y há»c) | | |  | le bouche à bouche |
|
|
|
|